tống giam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tống giam+ verb
- to put into prison, go to jail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tống giam"
- Những từ có chứa "tống giam" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confinement imprisonment imprison imprisonable cage remand confine detention habeas corpus internment more...
Lượt xem: 489